Tối đa hóa sự an toàn, năng suất và chất lượng cuộn của người vận hành với cải tiến mới nhất của Tidland về rạch. Với giao diện màn hình cảm ứng có đèn nền LED, độ bền được nâng cao và khả năng hoạt động không dây sẵn có, Dòng Control mang đến sự cải tiến đáng kể về công nghệ cán dao.
Có sẵn hai mẫu, Control và Control Plus, cả hai đều cho phép thiết lập trong vài giây mà không cần sự can thiệp của người vận hành, dẫn đến tăng độ đồng nhất, ít mài mòn lưỡi cắt hơn và giảm thời gian ngừng hoạt động giữa các lần chạy.
Mẫu Control Plus bổ sung tính năng kiểm soát lực bên vòng kín và giám sát thời gian thực thông qua màn hình cảm ứng trên bo mạch hoặc giao diện PC để có thể xác nhận và duy trì các cài đặt một cách nhất quán.
Chiều rộng khe tối thiểu |
50,8 mm
|
---|---|
Tốc độ chỉ định tối đa* |
1.676 mpm
*Phụ thuộc vào vật liệu và ứng dụng |
Đường kính lưỡi |
150mm
|
Yêu cầu về điện |
24 VDC
|
Tự động hiệu chỉnh độ chính xác |
+/- 0,226 kg lực bên +/- 0,076 mm hành trình xuống
|
Chiều rộng khe tối thiểu |
75 mm
|
---|---|
Tốc độ chỉ định tối đa* |
3.000 mpm
*Phụ thuộc vào vật liệu và ứng dụng |
Đường kính lưỡi |
200 mm
|
Yêu cầu về điện |
24 VDC
|
Tự động hiệu chỉnh độ chính xác |
+/- 0,226 kg lực bên +/- 0,076 mm hành trình xuống
|
Nội dung hiện chưa được cập nhật. Vui lòng quay lại sau !!!!
Nội dung hiện chưa được cập nhật. Vui lòng quay lại sau !!!!
Tối đa hóa sự an toàn, năng suất và chất lượng cuộn của người vận hành với cải tiến mới nhất của Tidland về rạch. Với giao diện màn hình cảm ứng có đèn nền LED, độ bền được nâng cao và khả năng hoạt động không dây sẵn có, Dòng Control mang đến sự cải tiến đáng kể về công nghệ cán dao.
Có sẵn hai mẫu, Control và Control Plus, cả hai đều cho phép thiết lập trong vài giây mà không cần sự can thiệp của người vận hành, dẫn đến tăng độ đồng nhất, ít mài mòn lưỡi cắt hơn và giảm thời gian ngừng hoạt động giữa các lần chạy.
Mẫu Control Plus bổ sung tính năng kiểm soát lực bên vòng kín và giám sát thời gian thực thông qua màn hình cảm ứng trên bo mạch hoặc giao diện PC để có thể xác nhận và duy trì các cài đặt một cách nhất quán.
Chiều rộng khe tối thiểu |
50,8 mm
|
---|---|
Tốc độ chỉ định tối đa* |
1.676 mpm
*Phụ thuộc vào vật liệu và ứng dụng |
Đường kính lưỡi |
150mm
|
Yêu cầu về điện |
24 VDC
|
Tự động hiệu chỉnh độ chính xác |
+/- 0,226 kg lực bên +/- 0,076 mm hành trình xuống
|
Chiều rộng khe tối thiểu |
75 mm
|
---|---|
Tốc độ chỉ định tối đa* |
3.000 mpm
*Phụ thuộc vào vật liệu và ứng dụng |
Đường kính lưỡi |
200 mm
|
Yêu cầu về điện |
24 VDC
|
Tự động hiệu chỉnh độ chính xác |
+/- 0,226 kg lực bên +/- 0,076 mm hành trình xuống
|
Nội dung hiện chưa được cập nhật. Vui lòng quay lại sau !!!!
Nội dung hiện chưa được cập nhật. Vui lòng quay lại sau !!!!
sản phẩm tương tự
0903.408.669 0766.168.669